TOYOTA QUẢNG BÌNH
Camry 2.0Q
Giá từ: 1,220,000,000VND
TOYOTA QUẢNG BÌNH
Camry 2.5 HEV MID CE
1,472,000,000đ
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng điện
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Hộp số tự động vô cấp CVT
Các mẫu Camry khác
Thư viện
Ngoại hình ấn tượng, năng động
Đầu xe
Cụm đèn trước
Cụm đèn sau
Không gian vượt chuẩn
Ghế lái và ghế phụ
Cụm đồng hồ kỹ thuật số
Hệ thống điều hòa
Hệ thống giải trí
Nội thất sang trọng xứng tầm
Tính năng nổi bật
Hệ thống túi khí
Hệ thống 7 túi khí được phân bổ ở các vị trí trọng yếu, đảm bảo sự an toàn của hành khách trong suốt hành trình
Khoang hành khách
Khoang hành khách được thiết kế rộng rãi, tối ưu không gian
Định hướng thiết kế toàn cầu mới của Toyota (TNGA)
Định hướng thiết kế toàn cầu mới của Toyota (TNGA)
Với triết lý tạo ra những chiếc xe tốt hơn bao giờ hết, Thông qua định hướng TNGA, Toyota đã thiết kê lại toàn bộ cấu trúc khung gầm, củng cố nền tảng cốt lõi và mang lại khả năng vận hành tuyệt vời hơn cho khách hàng. 03 lợi ích mà TNGA mang lại bao gồm: 1. Tính linh hoạt, 2. Tính ổn định, 3. Tầm quan sát
Động cơ
Song song với công nghệ Hybrid thế hệ thứ 5, động cơ xăng cũng được nâng cấp nhằm tối ưu hóa việc sử dụng nhiên liệu, hướng đến giảm phát thải, đem lại trải nghiệm lái đầy hứng khởi
Hệ thống phanh
Với triết lý thiết kế định hướng toàn cầu mới của Toyota, hệ thống phanh hỗ trợ tăng tính linh hoạt, tạo trải nghiệm lái thoải mái cho người dùng
Công nghệ Hybrid thế hệ thứ 5
Camry mới được trang bị hệ thống Hybrid thế hệ thứ 5 với động cơ điện được tinh chỉnh mang lại hiệu suất cao, đồng thời đảm bảo sự êm ái khi vận hành. Pin Hybrid trên Camry mới được chuyển từ dạng Ni-MH sang Lithium-ion với kích thước pin nhỏ gọn hơn, trọng lường nhẹ hơn và công suất cao hơn.
Hệ thống túi khí
Khoang hành khách
Định hướng thiết kế toàn cầu mới của Toyota (TNGA)
Động cơ
Hệ thống phanh
Công nghệ Hybrid thế hệ thứ 5
Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ giữ làn đường (LDA<A)
Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ giữ làn đường (LDA<A)
Hệ thống cảnh báo người lái bằng chuông báo và đèn cảnh báo khí xe bắt đầu rời khỏi làn đường mà không bật tín hiệu rẽ từ người lái. Hệ thống cũng có thể kích hoạt hỗ trợ lái để điều chỉnh bánh lái và ngăn không cho xe rời khỏi làn đường.
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Radar gắn dưới lưới tản nhiệt phía trước & camera giúp phát hiện phương tiện phía trước. Đồng thời, tự động điều chỉnh tốc độ, đảm bảo khoảng cách an toàn với các phương tiện đang lưu thông.
Đèn chiếu xa tự động (AHB)
Phát hiện ánh sáng của xe phía trước và tự động điều chỉnh đèn pha ở chế độ chiếu gần hoặc chiếu xa.
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Hệ thống phát hiện các xe di chuyển đến gần vùng khó quan sát và đưa ra cảnh báo cho người lái
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Khi phát hiện va chạm có thể xảy ra với phương tiện khác, hệ thống sẽ cảnh báo người lái đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh hoặc tự động phanh khi người lái không đạp phanh.
Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ giữ làn đường (LDA<A)
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Đèn chiếu xa tự động (AHB)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS)
Phụ kiện chính hãng
Vè che mưa
4,430,160 VNĐ
Ốp trang trí cản trước mạ Crom
3,053,160 VNĐ
Ốp cản sau ( mạ Crôm )
3,174,120 VNĐ
Ốp hướng gió khoang hành lý ( chưa sơn )
Giá: 10,072,080 VNĐ
Ốp hướng gió khoang hành lý ( chưa sơn )
10,072,080 VNĐ
Ốp trang trí hõm cửa vân Cacbon (1 bộ - 4 chiếc )
Giá: 902,880 VNĐ
Ốp trang trí hõm cửa vân Cacbon (1 bộ - 4 chiếc )
902,880 VNĐ
Tấm phim bảo vệ hõm cửa
351,000 VNĐ
Ốp trang trí sườn xe mạ Crom
3,951,720 VNĐ
Vè che mưa
Giá: 4,430,160 VNĐ
Lợi ích:
Ốp trang trí cản trước mạ Crom
Giá: 3,053,160 VNĐ
Lợi ích:
Ốp cản sau ( mạ Crôm )
Giá: 3,174,120 VNĐ
Lợi ích:
Ốp hướng gió khoang hành lý ( chưa sơn )
Giá: 10,072,080 VNĐ
Lợi ích:
Ốp trang trí hõm cửa vân Cacbon (1 bộ - 4 chiếc )
Giá: 902,880 VNĐ
Lợi ích:
Tấm phim bảo vệ hõm cửa
Giá: 351,000 VNĐ
Lợi ích:
Ốp trang trí sườn xe mạ Crom
Giá: 3,951,720 VNĐ
Lợi ích:Khay hành lý
2,904,120 VNĐ
Tựa lưng ghế ( màu Đen )
4,401,000 VNĐ
Đá cốp
7,873,200 VNĐ
Khay hành lý
Giá: 2,904,120 VNĐ
Lợi ích:
Tựa lưng ghế ( màu Đen )
Giá: 4,401,000 VNĐ
Lợi ích:
Đá cốp
Giá: 7,873,200 VNĐ
Lợi ích:Bơm lốp điện tử
1,564,920 VNĐ
Bạt phủ xe
2,202,120 VNĐ
Khay đựng giày
1,583,280 VNĐ
Chắn nắng trước
699,840 VNĐ
Bơm lốp điện tử
Giá: 1,564,920 VNĐ
Lợi ích:
Bạt phủ xe
Giá: 2,202,120 VNĐ
Lợi ích:
Khay đựng giày
Giá: 1,583,280 VNĐ
Lợi ích:
Chắn nắng trước
Giá: 699,840 VNĐ
Lợi ích:Động cơ xe và khả năng vận hành
Kích Thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4920 x 1840 x1445 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2825 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 140 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.8 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1665 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2100 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 50 | |
Động cơ xăng | Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2487 | |
Loại động cơ | A25A-FXS | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/ EFI | |
Loại nhiên liệu | Điện + Xăng | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (137)184/5700 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 221/3600-5200 | |
Loại dẫn động | Dẫn động cầu trước | |
Hộp số | Số tự động vô cấp CVT | |
Hệ thống treo | Trước | MacPherson Strut |
Sau | Tay đòn kép | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim |
Kích thước lốp | 235/45R18 | |
Phanh | Trước | Đĩa tản nhiệt |
Sau | Đĩa | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 4.4 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 4.11 | |
Kết hợp (L/100km) | 4.22 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | LED dạng bóng chiếu |
Đèn chiếu xa | LED dạng bóng chiếu | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | |
Tự động bật/tắt | Có | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh cơ | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
Cụm đèn sau | Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED | |
Đèn báo rẽ | LED | |
Đèn lùi | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Đèn sương mù | Trước | LED |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Tự động | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Gạt mưa | Trước | Gạt mưa tự động |
Sau | Gián đoạn | |
Chức năng sấy kính sau | Có | |
Ăng ten | Vây cá |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu |
Chất liệu | Bọc da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Có | |
Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng | |
Gương chiếu hậu trong xe | Chống chói tự động | |
Cụm đồng hồ | Đèn báo Eco | Có |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 12.3" TFT | |
Cửa sổ trời | Có | |
Hệ thống điều hòa | Hệ thống điều hòa (Tự động/Auto) | Tự động 3 vùng độc lập |
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh điện 10 hướng | |
Bộ nhớ vị trí | Ghế người lái ( 2 Vị trí ) | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ 2 | Ngả lưng chỉnh điện |
Tựa tay hàng ghế sau | Có khay đựng lý | |
Loại ghế | Da |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có | |
Hệ thống âm thanh | Màn hình | màn hình cảm ứng 12.3 inch |
Đầu đĩa | DVD | |
Số loa | 9 loa JBL | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Điều khiển giọng nói | Có | |
Kết nối wifi | Có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity | Có (không dây) | |
Điều khiển từ hàng ghế sau | Có | |
Chìa khóa thông minh & khời động bằng nút bấm | Có | |
Phanh tay điện tử | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | 1 chạm tất cả các cửa | |
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện | |
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh tay | |
Khóa cửa điện | Có ( tự động theo tốc độ ) | |
Sạc không dây | Có | |
Hiển thị thông tin trên kính lái | Có | |
Cửa sổ trời | Có |
Hệ thống báo động | Có | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có |
Hệ thống an toàn Toyota (Toyota Safety Sense) | Cảnh báo tiền va chạm (PCS) | Có |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Có | |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Có | |
Đèn chiếu xa tự động (AHB) | Có | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS) | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có | |
Camera 360 độ | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước | Có |
Sau | Có | |
Góc sau | Có | |
Chức năng giữ phanh điện tử | Có |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có (2) |
Túi khí bên hông phía trước | Có (2) | |
Túi khí rèm | Có (2) | |
Khóa an toàn trẻ em | ISO FIX | |
Dây đai an toàn | Loại | 3 điểm ELR |
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước | Có |
Tải Catalogue
© 2025 - Thiết kế bởi sikido.vn
Cảm ơn bạn đã để lại thông tin