Giỏ hàng

WIGO G
WIGO G
WIGO G
WIGO G
Cam R80

WIGO G

Wigo mượt mà
Lướt phố thị

405,000,000đ

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Hatchback
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động 4 cấp

Các mẫu Wigo khác

Thư viện

Ngoại thất

Ngoại hình ấn tượng, năng động

Thân xe
Icon
Bạn cần tư vấn
Hotline: 0911 366 399
Không gian nội thất
Nội thất

Không gian vượt chuẩn

Tính năng

Tính năng nổi bật

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

Thông số kỹ thuật

Động cơ xe và khả năng vận hành

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 3760x1665x1515
Chiều dài cơ sở (mm) 2525
Khoảng sáng gầm xe (mm) 160
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 4.5
Dung tích bình nhiên liệu (L) 36
Động cơ Dung tích xylanh (cc) 1198
Công suất tối đa (KW) HP/vòng/phút) (65) 87/6000
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 113/4500
Hộp số Biến thiên vô cấp kép
Hệ thống treo Trước / Sau Độc lập Macpherson/ Dầm xoắn
Vành & Lốp xe Loại vành/ Kích thước lốp Hợp kim/175/65R14
Phanh Trước / Sau Đĩa/ Tang trống
Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) Ngoài đô thị 4.5
Kết hợp 5.2
Trong đô thị 6.5
Cụm đèn trước Halogen
Đèn chiếu gần/xa LED phản xạ đa hướng
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Cụm đèn sau Bóng thường
Tay nắm cửa Cùng màu thân xe, tích hợp mở cửa thông minh
Gương chiếu hậu ngoài Gập/ chỉnh điện
Cánh lướt gió phía sau
Tay lái Chất liệu Urethane
Điều chỉnh độ cao
Nút bấm điều khiển tích hợp Điều khiển âm thanh, Đàm thoại rảnh tay
Khởi động nút bấm
Cụm đồng hồ Đèn báo chế độ Eco
Cảnh báo cửa mở
Chức năng báo vị trí cần số
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 6 hướng
Chất liệu ghế Nỉ cao cấp
Điều khiển điều hòa Màn hình điện tử
Hệ thống âm thanh Màn hình giải trí Màn hình cảm ứng 7 inch
Kết nối điện thoại thông minh
Số loa 4
Hỗ trợ đổ xe Camera lùi + Cảm biến sau
Chất liệu bọc ghế Nỉ/Fabric
Ghế trước Điều chỉnh ghế lái Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Túi đựng đồ sau lưng ghế Có/With
Ghế sau Hàng ghế thứ hai Gập hoàn toàn/United fold
Hệ thống điều hòa Manual with Max cool mode/Chỉnh tay với chế độ Max Cool
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm Có/With
Hệ thống âm thanh Đầu đĩa Màn hình cảm ứng 7inch
Số loa 4
Cổng kết nối AUX Không/Without
Cổng kết nối USB Có/With
Kết nối Bluetooth Có/With
Điều khiển giọng nói Không/Without
Kết nối wifi Không/Without
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity Không/Without
Khóa cửa điện Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện Có (tự động xuống bên lái)/With (D: auto down)
Hệ thống báo động Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ Có/With
Hệ thống mở khóa cần số Không có/Without
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Cảnh báo điểm mù (BSM)
Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA)
Số túi khí 2
Khóa cửa trung tâm Cảm biến tốc đô

Tải Catalogue

  • Icon
  • Icon
  • Icon