TOYOTA QUẢNG BÌNH
Vios 1.5E MT
Giá từ: 458,000,000VND
TOYOTA QUẢNG BÌNH
Vios 1.5E CVT
Bứt phá an toàn
Mở ngàn trải nghiệm
488,000,000đ
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3
Các mẫu Vios khác
Thư viện
Ngoại hình ấn tượng, năng động
Vành & lốp xe
Đuôi xe
Đầu xe
Cụm đèn trước
Cụm đèn sau
Không gian vượt chuẩn
Hệ thống sạc
Màn hình hiển thị đa thông tin
Tay lái
Nút khởi động
Hệ thống âm thanh
Tựa tay hàng ghế sau
Hàng ghế trước
Màn hình giải trí
Hàng ghế sau
Hệ thống điều hòa
Tay lái
Tính năng nổi bật
Hộp số
Hộp số tự động vô cấp CVT mang lại trải nghiệm lái mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu.
Vận hành êm ái, thoải mái
Vận hành êm ái đưa bạn chinh phục những mục tiêu xa hơn.
Hộp số
Vận hành êm ái, thoải mái
Cảm biến
Trang bị cảm biến sau khiến khách hàng hoàn toàn yên tâm khi vận hành dù trong không gian nhiều chướng ngại vật.
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Tự động điều khiển động cơ và hệ thống phanh nhằm tối ưu hóa lực kéo giúp xe dễ dàng khởi hành và tăng tốc trên đường trơn trượt.
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Tự động phanh tới các bánh xe trong 2 giây giúp xe không bị trôi khi người lái chuyển từ chân ga sang chân phanh để khởi hành ngang dốc.
Hệ thống đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Hệ thống đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Tự động kích hoạt đèn cảnh báo xe phía sau khi phanh khẩn cấp đảm bảo an toàn cho mọi hành trình.
Camera hỗ trợ đỗ xe
Hỗ trợ người lái quan sát và tránh được vật cản ở điểm mù phía sau xe đảm bảo sự an toàn tối đa trên mọi hành trình.
Cảm biến
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hệ thống đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Camera hỗ trợ đỗ xe
Phụ kiện chính hãng
Ốp hướng gió sườn xe
3,362,700 VNĐ
Cánh hướng gió sau - Chưa sơn
3,745,500 VNĐ
Ốp trang trí sườn xe
2,143,900 VNĐ
Bộ ốp tay cửa mạ Chrome
1,633,500 VNĐ
Bộ chén cửa mạ Chrome
914,100 VNĐ
Ốp trang trí đèn pha mạ Chrome (Dùng cho xe E MT, E CVT)
Giá: 1,076,900 VNĐ
Ốp trang trí đèn pha mạ Chrome (Dùng cho xe E MT, E CVT)
1,076,900 VNĐ
Ốp trang trí đèn pha - Màu đen sần (Dùng cho xe E MT, E CVT)
Giá: 929,500 VNĐ
Ốp trang trí đèn pha - Màu đen sần (Dùng cho xe E MT, E CVT)
929,500 VNĐ
Ốp trang trí cửa khoang hành lý mạ Chrome
Giá: 1,602,700 VNĐ
Ốp trang trí cửa khoang hành lý mạ Chrome
1,602,700 VNĐ
Ốp trang trí đèn hậu mạ Chrome
2,143,900 VNĐ
Vè che mưa
1,076,900 VNĐ
Ốp hướng gió sườn xe
Giá: 3,362,700 VNĐ
Lợi ích:
Cánh hướng gió sau - Chưa sơn
Giá: 3,745,500 VNĐ
Lợi ích:
Ốp trang trí sườn xe
Giá: 2,143,900 VNĐ
Lợi ích:
Bộ ốp tay cửa mạ Chrome
Giá: 1,633,500 VNĐ
Lợi ích:
Bộ chén cửa mạ Chrome
Giá: 914,100 VNĐ
Lợi ích:
Ốp trang trí đèn pha mạ Chrome (Dùng cho xe E MT, E CVT)
Giá: 1,076,900 VNĐ
Lợi ích:
Ốp trang trí đèn pha - Màu đen sần (Dùng cho xe E MT, E CVT)
Giá: 929,500 VNĐ
Lợi ích:
Ốp trang trí cửa khoang hành lý mạ Chrome
Giá: 1,602,700 VNĐ
Lợi ích:
Ốp trang trí đèn hậu mạ Chrome
Giá: 2,143,900 VNĐ
Lợi ích:
Vè che mưa
Giá: 1,076,900 VNĐ
Lợi ích:Ốp trang trí bậc nghỉ tay - Màu Đỏ
1,027,400 VNĐ
Ốp trang trí bậc nghỉ tay - Màu Vàng hồng
Giá: 980,100 VNĐ
Ốp trang trí bậc nghỉ tay - Màu Vàng hồng
980,100 VNĐ
Bộ ốp trang trí Táp-lô - Màu Vàng hồng
Giá: 383,900 VNĐ
Bộ ốp trang trí Táp-lô - Màu Vàng hồng
383,900 VNĐ
Bộ ốp trang trí Táp-lô - Màu Đỏ
511,500 VNĐ
Ốp bậc lên xuống (Không đèn)
1,194,600 VNĐ
Khay hành lý
974,600 VNĐ
Bọc phanh tay bằng da viền chỉ đỏ
256,300 VNĐ
Còi xe cao cấp
1,313,400 VNĐ
Ốp trang trí bậc nghỉ tay - Màu Đỏ
Giá: 1,027,400 VNĐ
Lợi ích:
Ốp trang trí bậc nghỉ tay - Màu Vàng hồng
Giá: 980,100 VNĐ
Lợi ích:
Bộ ốp trang trí Táp-lô - Màu Vàng hồng
Giá: 383,900 VNĐ
Lợi ích:
Bộ ốp trang trí Táp-lô - Màu Đỏ
Giá: 511,500 VNĐ
Lợi ích:
Ốp bậc lên xuống (Không đèn)
Giá: 1,194,600 VNĐ
Lợi ích:
Khay hành lý
Giá: 974,600 VNĐ
Lợi ích:
Bọc phanh tay bằng da viền chỉ đỏ
Giá: 256,300 VNĐ
Lợi ích:
Còi xe cao cấp
Giá: 1,313,400 VNĐ
Lợi ích:Hộp lạnh
2,443,100 VNĐ
Lợi ích:Dùng để làm lạnh, giữ lạnh (ở nhiệt độ 15-20°C) hoặc giữ ấm ở nhiệt độ tối đa là 65°C. Không sử dụng chất làm lạnh Peliet.
Khay hành lý gập gọn
1,140,700 VNĐ
Lợi ích:Giúp sắp xếp và bảo quản đồ đạc một cách thuận tiện, ngăn nắp, gọn gàng trong khoang hành lý.
Đo áp suất lốp
276,100 VNĐ
Lợi ích:Nhỏ gọn, tiện lợi, dễ sử dụng.
Bơm điện
1,593,900 VNĐ
Lợi ích:Được thiết kế để có thể bơm căng lốp xe một cách nhanh nhất. Nhỏ gọn nên có thể sử dụng bất cứ khi nào, tại bất cứ nơi đâu nhờ có hệ thống châm thuốc lá thích hợp với mọi loại xe.
Bộ hỗ trợ khẩn cấp
2,715,900 VNĐ
Lợi ích:1) Dây sạc ắc quy: chịu được độ cứng tốt hơn cao su, đầu kẹp sạc không bị ăn mòn bởi axit. 2) Đèn pin cầm tay: được làm từ nhựa PA là vật liệu rất mềm dẻo & chịu được nhiệt độ cao. 3) Dây kéo: Khả năng thu hồi của dây kéo giúp cho dây không bị rơi xuống đất khi kéo xe. 4) Tam giác phản quang an toàn: Vật liệu phản quang giúp dễ quan sát hơn trong cả điều kiện ngày/ đêm.
Tựa lưng ghế (màu Be/màu Đen)
4,482,500 VNĐ
Lợi ích:Giảm khoảng trống giữa lưng và ghế, giúp bảo vệ cột sống.
Lưới khoang hành lý
786,500 VNĐ
Máy lọc không khí Ion âm
1,757,800 VNĐ
Bạt phủ xe
1,801,800 VNĐ
Khóa lốp
1,197,900 VNĐ
Hộp lạnh
Giá: 2,443,100 VNĐ
Lợi ích:
Khay hành lý gập gọn
Giá: 1,140,700 VNĐ
Lợi ích:
Đo áp suất lốp
Giá: 276,100 VNĐ
Lợi ích:
Bơm điện
Giá: 1,593,900 VNĐ
Lợi ích:
Bộ hỗ trợ khẩn cấp
Giá: 2,715,900 VNĐ
Lợi ích:
Tựa lưng ghế (màu Be/màu Đen)
Giá: 4,482,500 VNĐ
Lợi ích:
Lưới khoang hành lý
Giá: 786,500 VNĐ
Lợi ích:
Máy lọc không khí Ion âm
Giá: 1,757,800 VNĐ
Lợi ích:
Bạt phủ xe
Giá: 1,801,800 VNĐ
Lợi ích:
Khóa lốp
Giá: 1,197,900 VNĐ
Lợi ích:Động cơ xe và khả năng vận hành
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4425 x 1730 x 1475 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 | |
Động cơ xăng | Số xy lanh | 4 |
Bố trí xy lanh | Thẳng hàng/In line | |
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
Loại động cơ | 2NR-FE | |
Tỉ số nén | 11.5 | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (79) 106/6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 140/4200 | |
Tốc độ tối đa | 180 | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động cầu trước | |
Hộp số | Số sàn 5 cấp | |
Hệ thống treo | Trước | Độc lập Macpherson |
Sau | Dầm xoắn | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) | Không có | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc |
Kích thước lốp | 185/60R15 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc | |
Phanh | Trước | Đĩa thông gió 15" |
Sau | Đĩa đặc | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 7.62 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 5.08 | |
Kết hợp (L/100km) | 6.02 |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | Halogen kiểu đèn chiếu |
Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng | |
Tự động bật/tắt | Có | |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | |
Chế độ đèn chờ dẫn đường | Có | |
Đèn sương mù | LED | |
Cụm đèn sau | Đèn vị trí | LED |
Đèn phanh | LED | |
Đèn báo rẽ | Bóng thường | |
Đèn lùi | Bóng thường | |
Đèn báo phanh trên cao | Bóng thường | |
Trước | Có | |
Sau | Không có/Without | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện | Có | |
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | |
Màu | Cùng màu thân xe | |
Gạt mưa | Trước | Gián đoạn (điều chỉnh thời gian) |
Chức năng sấy kính sau | Có | |
Ăng ten | Vây cá | |
Tay nắm cửa ngoài | Cùng màu thân xe |
Tay lái | Loại tay lái | 3 chấu thể thao |
Chất liệu | Bọc da | |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Điều chỉnh âm thanh, Đàm thoại rảnh tay | |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 2 hướng | |
Gương chiếu hậu trong xe | 2 chế độ ngày và đêm/Day & night | |
Tay nắm cửa trong | Cùng màu nội thất | |
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ | Optitron |
Đèn báo Eco | Có | |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da | |
Ghế trước | Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh tay 6 hướng/4 way manual |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual | |
Loại ghế | Thể | |
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 |
Tựa tay hàng ghế sau | Có |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay | |
Hệ thống âm thanh | Màn hình | Màn hình cảm ứng 7 inch |
Số loa | 4 | |
Kết nối | Youtube | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh/ Smartphone connectivity | Có | |
Khóa cửa điện | Có | |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên và chống kẹt bên người lái | |
Cổng sạc USB type C hàng ghế 2 | 2 |
Hệ thống báo động | Có | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | ||
Hệ thống mở khóa cần số |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Sau | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | |
Camera lùi | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau | Có |
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước | Có |
Túi khí đầu gối người lái | Có | |
Khóa an toàn trẻ em | Có |
Tải Catalogue
© 2025 - Thiết kế bởi sikido.vn
Cảm ơn bạn đã để lại thông tin